Có 2 kết quả:
質因數 zhì yīn shù ㄓˋ ㄧㄣ ㄕㄨˋ • 质因数 zhì yīn shù ㄓˋ ㄧㄣ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
prime factor (in arithmetic)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
prime factor (in arithmetic)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0